Có 2 kết quả:

克拉斯諾達爾 kè lā sī nuò dá ěr ㄎㄜˋ ㄌㄚ ㄙ ㄋㄨㄛˋ ㄉㄚˊ ㄦˇ克拉斯诺达尔 kè lā sī nuò dá ěr ㄎㄜˋ ㄌㄚ ㄙ ㄋㄨㄛˋ ㄉㄚˊ ㄦˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Krasnodar (city in Russia)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Krasnodar (city in Russia)

Bình luận 0