Có 2 kết quả:
克拉斯諾達爾 kè lā sī nuò dá ěr ㄎㄜˋ ㄌㄚ ㄙ ㄋㄨㄛˋ ㄉㄚˊ ㄦˇ • 克拉斯诺达尔 kè lā sī nuò dá ěr ㄎㄜˋ ㄌㄚ ㄙ ㄋㄨㄛˋ ㄉㄚˊ ㄦˇ
Từ điển Trung-Anh
Krasnodar (city in Russia)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Krasnodar (city in Russia)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0